Gửi từ
Tỉnh/Thành phố
Quận/Huyện
Phường/Xã
Gửi đến
Tỉnh/Thành phố
Quận/Huyện
Phường/Xã
Tỉnh/Thành phố
Quận/Huyện
Cước vận chuyển tiêu chuẩn
Khối lượng |
Vùng phát bưu gửi |
Nội tỉnh |
<100Km |
100-300Km |
>300Km |
0.50 |
17,700 |
22,500 |
24,000 |
25,000 |
1.00 |
17,700 |
24,500 |
28,000 |
29,000 |
1.50 |
17,700 |
26,600 |
32,000 |
33,000 |
2.00 |
17,700 |
28,600 |
36,000 |
37,000 |
Mỗi 0.5 kg tiếp theo |
2,500 |
2,500 |
4,500 |
4,500 |
Cước vận chuyển nhanh
Khối lượng |
Vùng phát bưu gửi |
Nội tỉnh |
<100Km |
100-300Km |
>300Km |
0.50 |
21,900 |
24,080 |
28,800 |
35,880 |
1.00 |
23,120 |
27,600 |
33,120 |
40,920 |
1.50 |
26,800 |
32,880 |
39,360 |
53,920 |
2.00 |
30,000 |
36,320 |
44,080 |
72,640 |
Mỗi 0.5 kg tiếp theo |
7,400 |
9,400 |
10,900 |
14,100 |
Cước vận chuyển quốc tế
Vùng |
1 |
2 |
3 |
4 |
Cân nặng |
Hồng Kong |
Trung Quốc |
Nhật Bản |
Thái Lan |
|
1-3 ngày |
2-4 ngày |
2-4 ngày |
2-4 ngày |
Tài liệu |
0,5 |
283,600 |
292,400 |
364,100 |
450,500 |
1,0 |
373,100 |
366,500 |
557,600 |
645,700 |
1,5 |
471,200 |
469,600 |
754,400 |
826,700 |
2,0 |
549,800 |
548,700 |
951,300 |
928,400 |
Hàng hóa |
0.5 |
383,300 |
370,400 |
511,124 |
617,700 |
1,0 |
471,200 |
464,300 |
687,926 |
725,00 |
1,5 |
565,500 |
557,600 |
837,104 |
826,700 |
2,0 |
632,200 |
651,600 |
932,786 |
928,400 |
2,5 |
722,600 |
745,400 |
1,040,706 |
1,030,100 |
3,0 |
812,700 |
795,200 |
1,136,388 |
1,130,800 |